INCOTERMS CÓ PHẢI LÀ VĂN BẢN PHÁP LUẬT KHÔNG?
Incoterms – tập quán do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành – là một trong những bộ quy tắc được sử dụng phổ biến nhất.
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng của thương mại quốc tế, việc nắm vững giá trị pháp lý của các điều kiện thương mại là yếu tố then chốt để doanh nghiệp và luật sư xây dựng hợp đồng hiệu quả. Incoterms – tập quán do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành – là một trong những bộ quy tắc được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, vẫn còn không ít doanh nghiệp và thậm chí một số chuyên gia pháp lý nhầm lẫn về việc Incoterms có phải là văn bản pháp luật hay không, cũng như mức độ ràng buộc khi áp dụng vào hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Bài viết dưới đây của AV Counsel sẽ phân tích chi tiết vấn đề này, giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ.
Cơ sở pháp lý:
-
Bộ luật dân sự 2015;
-
Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2025;
-
Bộ quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (Incoterms).
* Nội dung:
1. Incoterms là gì?
Incoterms (International Commercial Terms) là tập hợp các điều kiện thương mại quốc tế được xây dựng và ban hành bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC – International Chamber of Commerce), lần đầu tiên vào năm 1936 và được cập nhật theo thời gian (hiện hành là Incoterms 2020), là tập quán giao quốc tế thể hiện giao dịch giữa các doanh nghiệp trong hợp đồng mua bán hàng hóa.
2. Giá trị pháp lý và hiệu lực ràng buộc của Incoterms
Dù không phải văn bản pháp luật, Incoterms vẫn có giá trị pháp lý như một phần của hợp đồng nếu được các bên thỏa thuận. Khi đó, Incoterms được coi như “luật của hợp đồng” (lex contractus), ràng buộc các bên phải tuân thủ. Trường hợp một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ theo Incoterms đã thỏa thuận, sẽ bị coi là vi phạm hợp đồng và có thể bị yêu cầu bồi thường.
3. Mối quan hệ giữa Incoterms và các văn bản pháp luật quốc tế
-
Nguồn gốc: là tập quán thương mại quốc tế, được biên soạn và công bố bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) – một tổ chức phi chính phủ. Đây không phải là điều ước quốc tế, cũng không có giá trị pháp lý bắt buộc nếu không được các bên thỏa thuận áp dụng. Đối với các văn bản pháp luật quốc tế như CISG 1980, Uncitral Model Law, WTO Agreements… là các nguồn luật quốc tế chính thức, có hiệu lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên và được áp dụng trực tiếp hoặc gián tiếp trong nội luật quốc gia.
-
Bổ sung và phối hợp cho nhau: Các điều kiện không mâu thuẫn mà mang tính chất bổ trợ.
Ví dụ: CISG điều chỉnh việc hình thành, thực hiện và vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhưng lại không quy định chi tiết về phương thức giao hàng, chuyển rủi ro, chi phí vận chuyển, bảo hiểm… Trong khi đó, Incoterms cung cấp các quy tắc chi tiết về phân chia nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa các bên trong hoạt động giao nhận hàng hóa.
-
Trường hợp có xung đột giữa Incoterms và văn bản pháp lý quốc tế:
-
Nếu hai bên đã thỏa thuận áp dụng Incoterms cụ thể, thì nội dung Incoterms sẽ được ưu tiên áp dụng như điều khoản hợp đồng (nguyên tắc lex contractus).
-
Tuy nhiên, nếu có quy định bắt buộc trong công ước quốc tế hoặc pháp luật áp dụng, thì quy định bắt buộc đó sẽ được ưu tiên (nguyên tắc lex superior).
Ví dụ: Nếu điều kiện Incoterms quy định người mua chịu thuế nhập khẩu, nhưng luật quốc gia quy định người bán bắt buộc kê khai và nộp thuế trong một số trường hợp đặc biệt, thì luật quốc gia hoặc điều ước có hiệu lực ràng buộc sẽ được ưu tiên.
4. Incoterms có phải là văn bản quy phạm pháp luật tại Việt Nam không?
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2025,Văn bản quy phạm pháp luật là văn bản có chứa quy phạm pháp luật, được ban hành đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự, thủ tục theo quy định của Luật. Trong khi đó Incoterms là tập hợp các điều kiện thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) – một tổ chức phi chính phủ – xây dựng, nên không phải là nguồn luật chính thức tại Việt Nam. Incoterms thể hiện:
-
Tập quán thương mại quốc tế;
-
Mang tính hướng dẫn và tự nguyện áp dụng;
-
Không có giá trị pháp lý bắt buộc trừ trường hợp các bên thỏa thuận và viện dẫn cụ thể trong hợp đồng. (Khoản 2 Điều 3 Bộ luật dân sự 2015)
-
Không thay thế các quy định pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế.
Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam cho phép các bên trong hợp đồng được tự do thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ, miễn là không trái với quy định pháp luật, đạo đức xã hội hoặc các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự Việt Nam.
Incoterms và các văn bản pháp luật quốc tế không có mối quan hệ thay thế hay mâu thuẫn, mà tồn tại song song và hỗ trợ nhau trong việc điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Trong khi các công ước quốc tế xác lập nguyên tắc và khung pháp lý chung, thì Incoterms cung cấp chi tiết kỹ thuật về nghĩa vụ giao hàng, chuyển rủi ro và chi phí. Do đó, việc sử dụng Incoterms đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp và luật sư xây dựng hợp đồng chặt chẽ, giảm thiểu tranh chấp và thuận lợi hơn trong thương mại quốc tế. Tại Việt Nam, Incoterms được thừa nhận như một tập quán thương mại quốc tế và được áp dụng rộng rãi trong các hợp đồng xuất nhập khẩu.. Việc áp dụng Incoterms giúp minh bạch hóa nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên, nhưng cần kết hợp chặt chẽ với quy định của pháp luật Việt Nam để tránh rủi ro pháp lý trong thực tiễn.
Tóm lại, Incoterms không phải là văn bản pháp luật bắt buộc tại Việt Nam, mà là tập quán thương mại quốc tế mang tính hướng dẫn và tự nguyện áp dụng. Khi được thỏa thuận đưa vào hợp đồng, Incoterms trở thành phần ràng buộc pháp lý, xác định rõ nghĩa vụ, chi phí và rủi ro trong giao nhận hàng hóa. Việc áp dụng kết hợp với pháp luật Việt Nam giúp doanh nghiệp và luật sư xây dựng hợp đồng hiệu quả, minh bạch và giảm thiểu tranh chấp trong thương mại quốc tế.
_____________________________________
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY LUẬT TNHH AV COUNSEL
Fanpage: https://www.facebook.com/congtyluatavcounsel
https://www.facebook.com/luatsuvadoanhnghiep/
Website: https://avcounsel.com/
Email: info.avcounsel@gmail.com
Hotline: 094.333.4040
Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!
Trân trọng./.
Xem thêm